🌟 바늘 가는 데 실 간다

Tục ngữ

1. 사이가 긴밀해서 언제나 함께 다닌다.

1. NHƯ ĐŨA CÓ ĐÔI: Quan hệ rất mật thiết nên lúc nào cũng đi cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민과 지수는 바늘 가는 데 실 가는 것처럼 항상 붙어 다닌다.
    Yu-min and ji-su always stick together like thread to grind a needle.
  • Google translate 이모와 이모부는 금슬이 좋아서 바늘 가는 데 실 가듯이 하루 종일 같이 지낸다.
    My aunt and uncle spend the whole day together as if they were threading for needlework because they have a good gold chain.
  • Google translate 저 어렸을 때도 엄마를 많이 따랐어요?
    Did i follow my mom a lot when i was young?
    Google translate 바늘 가는 데 실 가는 것처럼 엄마를 졸졸 따라 다녔지.
    I followed my mom around like a needle and thread.

바늘 가는 데 실 간다: A thread goes wherever a needle goes,針の行くところに糸も行く。影の形に添うよう。影の形に従うが如し,Là où l'aiguille va, le fil suit,donde va la aguja va el hilo,يمثل جزءا لا يتجزأ,зүү явсан газарт утас явдаг,  үй зайгүй,như đũa có đôi,(ป.ต.)ที่ที่เข็มไปด้ายก็ไปด้วย ; ไปไหนมาไหนด้วยกัน,seperti api dengan asap,(досл.) куда игла идёт - туда и нить,线随着针走;形影不离;秤不离砣,

💕Start 바늘가는데실간다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36)